Characters remaining: 500/500
Translation

corn gluten

Academic
Friendly

Từ "corn gluten" trong tiếng Anh có thể được hiểu "gluten ngô" trong tiếng Việt. Đây một loại protein được chiết xuất từ ngô (bắp) thường được sử dụng trong ngành thực phẩm cũng như trong nông nghiệp. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa
  • Corn gluten (danh từ): protein được chiết xuất từ ngô, thường được sử dụng trong thực phẩm như một nguồn bổ sung protein hoặc trong nông nghiệp như một loại phân bón tự nhiên.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong thực phẩm:

    • "Corn gluten is often used as a protein source in vegetarian products."
    • (Gluten ngô thường được sử dụng như một nguồn protein trong các sản phẩm chay.)
  2. Sử dụng trong nông nghiệp:

    • "Farmers use corn gluten meal as a natural herbicide."
    • (Nông dân sử dụng bột gluten ngô như một loại thuốc diệt cỏ tự nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số nghiên cứu về dinh dưỡng, người ta có thể thấy rằng "corn gluten" được đề cập đến như một thành phần quan trọng trong việc phát triển thực phẩm chức năng cho người ăn chay hoặc người chế độ ăn hạn chế protein động vật.
Phân biệt các biến thể
  • Gluten (danh từ): một loại protein trong nhiều loại ngũ cốc khác nhau, không chỉ riêng ngô. dụ, gluten lúa mì (wheat gluten) cũng rất phổ biến được sử dụng nhiều trong nướng bánh.
  • Corn gluten meal: dạng chế biến khác của gluten ngô, thường được sử dụng trong các sản phẩm thức ăn chăn nuôi hoặc làm phân bón.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Wheat gluten (gluten lúa mì): protein trong lúa mì, thường được sử dụng trong bánh mì các sản phẩm nướng khác.
  • Protein: thuật ngữ chung cho các hợp chất hữu cơ cơ thể cần để phát triển duy trì sức khỏe.
Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "corn gluten", bạn có thể sử dụng cụm từ "gluten-free" để chỉ các sản phẩm không chứa gluten, điều này trở nên quan trọng trong dinh dưỡng hiện đại, đặc biệt với những người bị bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten.
Noun
  1. gluten được chế từ ngũ cốc.

Words Containing "corn gluten"

Comments and discussion on the word "corn gluten"